Từ "se résigner" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cam chịu" hoặc "nhẫn nhục" trong tiếng Việt. Khi bạn "se résigner", bạn chấp nhận một tình huống mà bạn không thể thay đổi, dù cho bạn có thể không muốn hoặc không hài lòng với nó.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Après des mois de recherche, il s'est finalement résigné à vivre dans une petite ville au lieu de Paris.
(Sau nhiều tháng tìm kiếm, cuối cùng anh ấy đã phải chấp nhận sống ở một thành phố nhỏ thay vì Paris.)
Cách sử dụng nâng cao
Se résigner à quelque chose: Cụm từ này có nghĩa là chấp nhận một điều gì đó.
Se résigner à faire quelque chose: Chấp nhận làm một việc gì đó mà không có sự lựa chọn khác.
Phân biệt các biến thể
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Idioms và cụm từ liên quan
"Se faire une raison": Cụm từ này có nghĩa là "chấp nhận thực tế". Ví dụ: Il faut se faire une raison, la vie n'est pas toujours facile. (Bạn phải chấp nhận thực tế, cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng.)
"À contre cœur": Cụm từ này diễn tả việc làm điều gì đó mà không muốn, nhưng vẫn phải làm. Ví dụ: Il a accepté à contre cœur de déménager. (Anh ấy đã chấp nhận chuyển nhà mà không muốn.)
Kết luận
Từ "se résigner" mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về việc chấp nhận những điều không thể thay đổi trong cuộc sống.