Characters remaining: 500/500
Translation

se résigner

Academic
Friendly

Từ "se résigner" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cam chịu" hoặc "nhẫn nhục" trong tiếng Việt. Khi bạn "se résigner", bạn chấp nhận một tình huống bạn không thể thay đổi, cho bạn có thể không muốn hoặc không hài lòng với .

Định nghĩa
  • Se résigner: Tự động từ, nghĩachấp nhận một điều đó bạn không thể thay đổi, thườngvới một tâm trạng buồn bã hoặc thất vọng.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Elle s'est résignée à quitter son emploi.
    • ( ấy đã cam chịu phải rời bỏ công việc của mình.)
  2. Câu phức tạp:

    • Après des mois de recherche, il s'est finalement résigné à vivre dans une petite ville au lieu de Paris.
    • (Sau nhiều tháng tìm kiếm, cuối cùng anh ấy đã phải chấp nhận sốngmột thành phố nhỏ thay vì Paris.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Se résigner à quelque chose: Cụm từ này có nghĩachấp nhận một điều đó.

    • Ví dụ: Elle s'est résignée à son sort. ( ấy đã chấp nhận số phận của mình.)
  • Se résigner à faire quelque chose: Chấp nhận làm một việc gì đó không sự lựa chọn khác.

    • Ví dụ: Il se résigne à travailler tard le soir. (Anh ấy đành phải làm việc muộn vào buổi tối.)
Phân biệt các biến thể
  • Résignation: Danh từ từ "se résigner", có nghĩasự chấp nhận, sự cam chịu.
    • Ví dụ: Sa résignation face à la situation était évidente. (Sự cam chịu của anh ấy trước tình huốngrõ ràng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Accepter: Chấp nhận.
  • Souffrir: Chịu đựng (khác với "se résigner" ở chỗ "souffrir" có thể mang nghĩa chịu đựng đau đớn).
  • Se plier: Chấp nhận một cách nhượng bộ.
Idioms cụm từ liên quan
  • "Se faire une raison": Cụm từ này có nghĩa là "chấp nhận thực tế". Ví dụ: Il faut se faire une raison, la vie n'est pas toujours facile. (Bạn phải chấp nhận thực tế, cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng.)
  • contre cœur": Cụm từ này diễn tả việc làm điều đó không muốn, nhưng vẫn phải làm. Ví dụ: Il a accepté à contre cœur de déménager. (Anh ấy đã chấp nhận chuyển nhà không muốn.)
Kết luận

Từ "se résigner" mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về việc chấp nhận những điều không thể thay đổi trong cuộc sống.

tự động từ
  1. cam chịu, nhẫn nhục chịu đựng
  2. đành phải
    • Se résigner à partir
      đành phải ra đi

Antonyms

Comments and discussion on the word "se résigner"